Cảnh Giác và Phòng Ngừa Bệnh Bạch Hầu: Biện Pháp Bảo Vệ Sức Khỏe Cộng Đồng
Bệnh bạch hầu đang diễn biến phức tạp, với số ca bệnh mới tăng nhanh chóng trong cộng đồng. Trong bối cảnh này, việc phòng ngừa trở thành biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh.
Đối Tượng Dễ Bị Mắc Bệnh Bạch Hầu
Theo Bộ Y Tế Việt Nam:
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Đây là nhóm dễ bị nhiễm bệnh nhất vì hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
- Người chưa có miễn dịch: Những người chưa được tiêm vắc xin đầy đủ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Theo Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC):
- Người tiếp xúc gần:
- Sống cùng người nhiễm bệnh.
- Thường xuyên tiếp xúc với nguồn nhiễm bệnh.
- Nhiễm vi khuẩn qua hô hấp từ các phần tử khí dung.
- Tiếp xúc với dịch tiết từ sang thương của bệnh nhân.
- Khách du lịch: Những người du lịch đến từ hoặc đến vùng có dịch bạch hầu.
- Người chưa tiêm hoặc tiêm không đầy đủ vắc xin: Họ dễ bị nhiễm bệnh hơn do không có hoặc có miễn dịch không đầy đủ.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
- Bất kỳ ai không có miễn dịch: Những người chưa được tiêm vắc xin hoặc tiêm chưa đầy đủ đều có nguy cơ mắc bệnh.
- Người sống trong điều kiện y tế kém: Các quốc gia có tỷ lệ tiêm chủng thấp, cơ sở hạ tầng y tế bị suy yếu do thiên tai hoặc chiến tranh, hay ở các trại tị nạn quá tải đều có nguy cơ cao.
Sự Lây Lan của Bệnh Bạch Hầu So Với COVID-19
Cả bệnh bạch hầu và COVID-19 đều lây nhiễm qua đường hô hấp. Tuy nhiên, bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra và có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ sang thương trên da. COVID-19 là bệnh do virus corona năm 2019 gây ra (SARS-CoV-2).
Cách Xử Lý Khi Xuất Hiện Triệu Chứng
- Cách ly và điều trị:
- Người nghi ngờ mắc bệnh phải được nhập viện để cách ly cho đến khi có kết quả xét nghiệm vi khuẩn âm tính hai lần.
- Nếu không thể xét nghiệm, cách ly sau 14 ngày điều trị kháng sinh.
- Sử dụng kháng độc tố và kháng sinh: Kháng độc tố bạch hầu (SAD) và kháng sinh (penicillin G, erythromycin, azithromycin) được sử dụng ngay để ngăn chặn các biến chứng và giảm nguy cơ tử vong.
- Theo dõi và xử lý biến chứng:
- Hỗ trợ hô hấp: Thông thoáng đường thở, sử dụng oxy liệu pháp hoặc thở máy nếu cần thiết.
- Hỗ trợ tuần hoàn: Cung cấp đầy đủ nước và điện giải, sử dụng thuốc vận mạch nếu cần.
- Cân bằng nước điện giải.
- Điều trị các rối loạn nhịp tim và viêm cơ tim.
- Sử dụng ECMO nếu có điều kiện trong trường hợp suy tim nghiêm trọng.
- Sử dụng corticoid trong trường hợp bạch hầu ác tính hoặc có phù nề nhiều.
- Đảm bảo dinh dưỡng: Cung cấp dinh dưỡng qua tĩnh mạch hoặc kết hợp qua đường tiêu hóa tùy thuộc tình trạng người bệnh.
Biện Pháp Phòng Ngừa Hiệu Quả
Phòng ngừa đặc hiệu:
- Tiêm vắc xin:
- Vắc xin 6 trong 1 (Infanrix Hexa, Hexaxim).
- Vắc xin 4 trong 1 (Tetraxim).
- Vắc xin 3 trong 1 (Boostrix, Adacel).
- Vắc xin 2 trong 1 (Td).
- Lịch tiêm chủng:
- Theo Bộ Y Tế: Tiêm vắc xin đa giá (Bạch hầu - ho gà - uốn ván) cho trẻ từ 2-3 tháng tuổi, tiêm nhắc lại hàng năm đến 5 tuổi.
- Theo WHO: Tiêm tổng cộng 6 liều vắc xin từ 6 tuần tuổi đến tuổi vị thành niên.
- Theo CDC Hoa Kỳ: Tiêm 3 mũi cơ bản cho trẻ từ 2, 4, 6 tháng. Tiêm nhắc 3 mũi ở các độ tuổi: 15-18 tháng, 4-6 tuổi, 11-12 tuổi. Tiêm nhắc mỗi 10 năm.
Phòng ngừa bằng thuốc:
- Kháng sinh cho người tiếp xúc gần:
- Tiêm một liều đơn benzathine penicillin (600,000 đơn vị cho trẻ ≤ 5 tuổi; 1,200,000 đơn vị cho trẻ > 5 tuổi).
- Hoặc uống Erythromycin (trẻ em: 40mg/kg/ngày; người lớn: 1g/ngày) trong 7 ngày.
- Hoặc Azithromycin (trẻ em: 10-12mg/kg/ngày, tối đa 500mg/ngày; người lớn: 500mg/ngày) trong 7 ngày.
Phòng bệnh không đặc hiệu:
- Cách ly người nghi nhiễm.
- Rửa tay đúng quy cách bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Sát trùng và tẩy uế nơi ở và đồ dùng của người bệnh.
Lưu Ý Về Tiêm Phòng
Trẻ chỉ mới tiêm một mũi vắc xin bạch hầu:
- Theo khuyến cáo của Bộ Y Tế, WHO và CDC Hoa Kỳ, những người chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ lịch đều có nguy cơ nhiễm và mắc bệnh bạch hầu. Do đó, đảm bảo tiêm đầy đủ các mũi vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh.
Người đã tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu trong chương trình tiêm chủng mở rộng:
- Theo hướng dẫn của Bộ Y Tế, cần tiêm nhắc lại hàng năm đến 5 tuổi. WHO khuyến cáo tiêm tổng cộng 6 liều vắc xin. CDC Hoa Kỳ đề xuất lịch tiêm bao gồm 3 mũi cơ bản và 3 mũi nhắc, sau đó tiêm nhắc mỗi 10 năm.
Kết Luận
Trong tình hình bệnh bạch hầu diễn biến phức tạp, việc chủ động phòng ngừa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe thông qua tiêm phòng vắc xin đầy đủ, duy trì vệ sinh cá nhân, và kịp thời thăm khám khi có triệu chứng nghi ngờ. Những biện pháp này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Sự chung tay của toàn xã hội trong công tác phòng ngừa và kiểm soát bệnh bạch hầu sẽ đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tạo ra một môi trường sống an toàn và lành mạnh cho tất cả mọi người. Chỉ có thông qua sự hợp tác và cảnh giác cao độ, chúng ta mới có thể đối phó hiệu quả với căn bệnh nguy hiểm này, đảm bảo một tương lai khỏe mạnh cho tất cả mọi người.
Fanpage: https://www.facebook.com/quaythuochoaphuong?mibextid=ZbWKwL
Zalo OA: https://zalo.me/1003113301147812413