Chào mừng bạn đến với cửa hàng Quầy Thuốc Hòa Phượng!
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Quầy thuốc Hòa Phượng

Vì Sao Mất Máu Gây Tụt Huyết Áp? Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Giải Pháp Cấp Cứu Hiệu Quả

Thứ Năm, 12/09/2024
Phúc Lê

Khi mất máu, huyết áp giảm là một hiện tượng thường gặp do nhiều nguyên nhân liên quan đến việc giảm lưu lượng máu trong cơ thể. Huyết áp là lực tác động của máu lên thành mạch, do đó khi lượng máu trong cơ thể giảm, áp lực này cũng giảm theo, dẫn đến tụt huyết áp.

Một số nguyên nhân chính dẫn đến tụt huyết áp khi mất máu

1. Giảm thể tích máu (Hypovolemia):

Khi mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm đi, làm giảm thể tích tuần hoàn. Máu là chất lỏng cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan thông qua các mạch máu. Nếu mất máu, lượng máu giảm làm giảm áp lực tác động lên thành mạch, gây tụt huyết áp. Cơ thể cần đủ lượng máu để duy trì áp lực cần thiết, nên khi thiếu máu, không thể duy trì huyết áp bình thường.

  • Cụ thể: Trong trường hợp mất máu cấp tính, ví dụ sau một tai nạn hoặc chảy máu nội bộ, thể tích máu giảm nhanh chóng dẫn đến tình trạng sốc giảm thể tích, làm tụt huyết áp nghiêm trọng.

2. Giảm cung lượng tim (Cardiac Output):

Tim đóng vai trò bơm máu đi khắp cơ thể. Khi lượng máu bị giảm, tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu đến các cơ quan. Để bù đắp, tim sẽ tăng nhịp tim (nhịp tim nhanh) nhằm duy trì áp lực máu, nhưng khi lượng máu mất quá nhiều, tim không thể bù đắp kịp, dẫn đến giảm cung lượng tim. Điều này trực tiếp làm giảm huyết áp, và nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến suy tim.

  • Chi tiết: Khi lượng máu giảm, các baroreceptor (cảm biến áp lực) trong mạch máu sẽ kích thích hệ thần kinh giao cảm, khiến tim đập nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu mất một lượng máu lớn (ví dụ, 30-40% thể tích máu), tim không thể duy trì đủ lượng máu cần thiết, dẫn đến tình trạng tụt huyết áp không thể tránh khỏi.

3. Giãn mạch máu (Vasodilation):

Khi mất máu, cơ thể sẽ kích hoạt các phản ứng bảo vệ để duy trì sự cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng như não và tim. Một trong những cơ chế này là giãn nở mạch máu ở các vùng ngoại biên (như da và cơ bắp) để máu được ưu tiên đưa đến các cơ quan trọng yếu. Tuy nhiên, sự giãn mạch này sẽ làm giảm sức cản trong mạch máu, khiến huyết áp tiếp tục giảm.

  • Cụ thể: Khi máu mất đi, áp lực trong các mạch máu giảm, làm cho mạch máu mất khả năng co lại để giữ áp lực cần thiết. Điều này khiến cho máu khó lưu thông về tim, làm trầm trọng thêm tình trạng tụt huyết áp.

4. Thiếu oxy đến cơ quan (Ischemia):

Mất máu đồng nghĩa với việc giảm cung cấp oxy đến các mô và cơ quan. Khi thiếu máu, khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu bị giảm, gây ra hiện tượng thiếu máu cục bộ ở các cơ quan quan trọng. Điều này không chỉ gây giảm chức năng của các cơ quan mà còn có thể làm suy yếu hoạt động của hệ tuần hoàn, dẫn đến tụt huyết áp trầm trọng hơn.

  • Ví dụ: Khi máu không đủ để cung cấp oxy cho cơ tim, sẽ xuất hiện các triệu chứng đau ngực (do thiếu máu cơ tim). Điều này có thể dẫn đến suy tim và làm huyết áp tụt xuống nguy hiểm.

5. Phản ứng của cơ thể đối với mất máu:

Cơ thể phản ứng với việc mất máu bằng cách kích hoạt hệ thống thần kinh giao cảm, gây tăng nhịp tim và co mạch. Tuy nhiên, nếu mất máu vượt quá khả năng bù đắp của cơ thể, hệ thống này sẽ suy yếu. Cơ thể không thể tiếp tục tăng cường nhịp tim hay duy trì sự co mạch, dẫn đến huyết áp tụt xuống quá mức.

  • Chi tiết: Các phản xạ bù trừ này chỉ hiệu quả khi mất máu ở mức độ nhẹ đến trung bình. Khi lượng máu mất vượt quá 15-30% tổng lượng máu, cơ chế bù đắp sẽ không đủ, dẫn đến giảm huyết áp rõ rệt.

6. Suy tim:

Khi mất máu nhiều, tim không còn đủ sức bơm máu, dẫn đến suy tim. Tim không thể bơm lượng máu cần thiết ra khỏi buồng thất, làm giảm lưu lượng máu ra ngoài và kéo theo tình trạng tụt huyết áp. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, có thể dẫn đến đột quỵ hoặc tử vong.

  • Cụ thể: Suy tim có thể xảy ra sau mất máu lớn do thiếu oxy đến cơ tim, làm giảm khả năng co bóp. Điều này làm máu ứ lại trong các mạch máu lớn, gây tụt huyết áp nặng.

Các triệu chứng nhận biết tụt huyết áp do mất máu:

Tụt huyết áp do mất máu có thể nhận biết thông qua nhiều dấu hiệu điển hình như:

  • Chóng mặt, hoa mắt: Thiếu máu đến não gây ra hiện tượng hoa mắt, chóng mặt.
  • Nhìn mờ: Máu không cung cấp đủ oxy đến mắt có thể làm mờ tầm nhìn.
  • Buồn nôn: Thiếu máu và oxy có thể gây buồn nôn và khó chịu.
  • Da nhợt nhạt: Thiếu máu khiến da mất sắc tố, nhợt nhạt, xanh xao.
  • Ngất xỉu: Nếu huyết áp tụt nghiêm trọng, người bệnh có thể bị ngất.

Phương pháp cấp cứu và điều trị:

  • Bù máu và truyền dịch: Đây là phương pháp quan trọng nhất để khôi phục thể tích máu. Khi bệnh nhân mất nhiều máu, việc truyền máu hoặc truyền dịch qua đường tĩnh mạch là cần thiết để duy trì thể tích máu và áp lực tuần hoàn.
  • Kê cao chân: Điều này giúp tăng lưu lượng máu về tim, cải thiện áp lực máu và giảm nguy cơ ngất xỉu.
  • Điều trị nguyên nhân gốc: Điều quan trọng là cần xác định và xử lý nguồn gốc của việc mất máu, chẳng hạn như phẫu thuật để ngăn chảy máu hoặc điều trị các bệnh lý gây mất máu.

Tóm lại, mất máu và tụt huyết áp là một vòng luẩn quẩn nguy hiểm, cần phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những hậu quả nghiêm trọng như suy tim, tổn thương các cơ quan quan trọng, hoặc thậm chí tử vong.

Fanpage: https://www.facebook.com/quaythuochoaphuong?mibextid=ZbWKwL

Zalo OA: https://zalo.me/1003113301147812413

 

 

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan